EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transconductance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transconductance
transconductance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
độ hỗ dẫn
← Xem thêm từ transcode
Xem thêm từ transcontinental →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
co
con
conduct
conductance
duct
on
ra
ran
sc
t
ta
tan
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…