ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transcontinental

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transcontinental


transcontinental /'trænz,kɔnti'nentl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xuyên lục địa, vượt đại châu
a transcontinental railway → đường xe lửa xuyên lục địa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…