EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transcontinental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transcontinental
transcontinental /'trænz,kɔnti'nentl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xuyên lục địa, vượt đại châu
a transcontinental railway
→ đường xe lửa xuyên lục địa
← Xem thêm từ transconductance
Xem thêm từ transcribe →
Từ vựng liên quan
an
co
con
cont
continent
continental
en
ent
in
nt
on
ra
ran
sc
t
ta
ti
tin
tine
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…