ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transgress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transgress


transgress /træns'gres/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vượt quá
to transgress the bounds → vượt quá giới hạn
  phạm, vi phạm
to transgress a treaty → vị phạm một hiệp ước

nội động từ


  (tôn giáo) phạm tội
  (pháp lý) phạm pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…