ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transilluminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transilluminate


transilluminate

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  (y học) cho ánh sáng xuyên qua (một bộ phận cơ thể để khám nghiệm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…