EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transilluminate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transilluminate
transilluminate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(y học) cho ánh sáng xuyên qua (một bộ phận cơ thể để khám nghiệm)
← Xem thêm từ transilient
Xem thêm từ transillumination →
Từ vựng liên quan
an
ansi
at
ate
ill
illuminate
in
lumina
mi
min
ra
ran
si
sill
t
trans
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…