ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transmigrations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transmigrations


transmigration /,trænzmai'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự di cư, sự di trú
  sự đầu thai; sự luân hồi (linh hồn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…