ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transmittances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transmittances


transmittance

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự truyền
  hệ số truyền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…