EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transmittances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transmittances
transmittance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự truyền
hệ số truyền
← Xem thêm từ transmittance
Xem thêm từ transmitted →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
it
itt
mi
mitt
ra
ran
smit
t
ta
tan
trans
transmit
transmittance
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…