ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transmutations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transmutations


transmutation /,trænzmju:'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự biến đổi, sự biến hoá
the transmutation of heat rays into luminous ray → sự biến đổi những tai nhiệt hành tia sáng
  (hoá học) sự biến tố

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…