ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ travails

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng travails


travail /'træveil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự đau đẻ
  công việc khó nhọc, công việc vất vả

nội động từ


  (y học) đau đẻ
  làm việc khó nhọc, làm việc vất vả

Các câu ví dụ:

1. Today, it has acquired a spiritual dimension that has thousands of visitors who find succor from the travails of life and seek blessings for peace and prosperity even as they breathe in the fresh air and take in the majestic views.


Xem tất cả câu ví dụ về travail /'træveil/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…