ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ treasonous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng treasonous


treasonous /'tri:znəbl/ (treasonous) /'tri:znəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phản nghịch, mưu phản
a treasonable act → một hành động phản nghịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…