EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
treasurer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
treasurer
treasurer /'treʤərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thủ quỹ
← Xem thêm từ treasured
Xem thêm từ treasurers →
Từ vựng liên quan
as
ea
er
re
sure
surer
t
treas
treasure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…