EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trehalose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trehalose
trehalose
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) trihaloza
← Xem thêm từ trefoils
Xem thêm từ trek →
Từ vựng liên quan
eh
ha
halo
halos
lo
lose
os
re
se
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…