EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trefoils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trefoils
trefoil /'trefɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) có ba lá
(kiến trúc) hình ba lá
(đánh bài) con chuồn, con nhép
tính từ
hình ba lá; có ba lá
← Xem thêm từ trefoil
Xem thêm từ trehalose →
Từ vựng liên quan
foil
foils
oil
oils
re
ref
t
trefoil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…