ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trenchancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trenchancy


trenchancy /'trenʃənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nghĩa bóng) tính chất sắc bén, tính chất đanh thép (của lý lẽ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…