EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trenchancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trenchancy
trenchancy /'trenʃənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nghĩa bóng) tính chất sắc bén, tính chất đanh thép (của lý lẽ...)
← Xem thêm từ trench-warfave
Xem thêm từ trenchant →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
chancy
en
ha
han
re
ren
t
trench
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…