EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trench-warfave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trench-warfave
trench-warfave
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chiến tranh chiến hào
← Xem thêm từ trench-mortar
Xem thêm từ trenchancy →
Từ vựng liên quan
av
ave
ch
en
fa
re
ren
t
trench
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…