ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trenchant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trenchant


trenchant /'trentʃənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ
a trenchant argument → một lý lẽ sắc bén
  rõ ràng, sắc nét
a trenchant pattern → mẫu rõ ràng sắc nét
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…