EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trenchant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trenchant
trenchant /'trentʃənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ
a trenchant argument
→ một lý lẽ sắc bén
rõ ràng, sắc nét
a trenchant pattern
→ mẫu rõ ràng sắc nét
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)
← Xem thêm từ trenchancy
Xem thêm từ trenchantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
ch
cha
chant
en
enchant
ha
han
nt
re
ren
t
trench
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…