EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trenchantly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trenchantly
trenchantly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ
rõ ràng, sắc nét; sắc sảo
<hiếm> sắc (dao)
← Xem thêm từ trenchant
Xem thêm từ trenched →
Từ vựng liên quan
an
ant
ch
cha
chant
en
enchant
ha
han
nt
re
ren
t
trench
trenchant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…