ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trending

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trending


trending

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  theo hướng

Các câu ví dụ:

1. " The franchising model is also trending globally in the delivery industry.

Nghĩa của câu:

“Mô hình nhượng quyền cũng đang có xu hướng trên toàn cầu trong ngành giao hàng.


2. CBRE said that in recent years, the sharing economy model like AirBnB is trending, with the supply of AirBnB in Hanoi and Ho Chi Minh City reaching 24,000 units compared to 17,500 rooms in 4-5 star hotels.


Xem tất cả câu ví dụ về trending

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…