EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tributaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tributaries
tributary /'tribjutəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu
nhánh (sông)
tributary river
→ sông nhánh
danh từ
người phải nộp cống; nước phải triều cống
sông nhánh
← Xem thêm từ triburnal
Xem thêm từ tributary →
Từ vựng liên quan
aries
but
ri
rib
t
ta
tar
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…