ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trilaterally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trilaterally


trilaterally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  <toán> có ba cạnh
  tay ba, có ba bên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…