EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tripetalous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tripetalous
tripetalous /trai'petələs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có ba cánh (hoa)
← Xem thêm từ tripes
Xem thêm từ triphase →
Từ vựng liên quan
eta
lo
ou
pe
pet
petal
petalous
ri
rip
ripe
t
ta
tri
trip
tripe
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…