EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tripper-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tripper-man
tripper-man
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền
← Xem thêm từ tripper
Xem thêm từ trippers →
Từ vựng liên quan
an
er
ma
man
pe
per
pp
ppe
ri
rip
ripper
t
tri
trip
tripper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…