EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trippers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trippers
tripper /'tripə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi chơi
người ngáng, người ngoéo chân
← Xem thêm từ tripper-man
Xem thêm từ tripping →
Từ vựng liên quan
er
pe
per
pers
pp
ppe
ri
rip
ripper
rippers
t
tri
trip
tripper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…