ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ triumvirates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng triumvirates


triumvirate /trai'ʌmvirit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuyên chính tay ba
  (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…