EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tropomyosin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tropomyosin
tropomyosin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) tropomiozin
← Xem thêm từ tropology
Xem thêm từ tropopause →
Từ vựng liên quan
in
my
om
op
os
po
pom
si
sin
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…