EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tropopause
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tropopause
tropopause
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vùng đỉnh của tầng đối lưu
← Xem thêm từ tropomyosin
Xem thêm từ tropophil →
Từ vựng liên quan
op
pa
pause
po
pop
se
t
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…