ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tropophyte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tropophyte


tropophyte

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thực vật thích nghi với thay đổi mùa, thực vật thích nghi với mọi điều kiện
  thực vật nhiệt đới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…