EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
troposphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
troposphere
troposphere /'trɔpəsfiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) tầng đối lưu
@troposphere
vl(đại số) tầng đối lưu
← Xem thêm từ tropophyte
Xem thêm từ tropospheres →
Từ vựng liên quan
er
ere
he
her
here
op
os
po
POs
pos
re
sp
sphere
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…