ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tropospheres

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tropospheres


troposphere /'trɔpəsfiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) tầng đối lưu

@troposphere
  vl(đại số) tầng đối lưu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…