EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
troubleshooted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
troubleshooted
troubleshoot
Phát âm
Ý nghĩa
chữa, sửa chữa
← Xem thêm từ troubleshoot
Xem thêm từ troubleshooter →
Từ vựng liên quan
bl
ho
hoot
hooted
ot
ou
rouble
roubles
sh
shoo
shoot
t
ted
trouble
troubles
troubleshoot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…