ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ truthless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng truthless


truthless /'tru:θlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đúng sự thực, dối trá
a truthless witness → một bằng chứng không đúng sự thực
  gian dối, không thật thà, không chân thật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…