EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tubeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tubeless
tubeless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không cần săm (lốp xe)
← Xem thêm từ tube-dwelling
Xem thêm từ tuber →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
el
less
ss
t
tub
tube
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…