ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tuberose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tuberose


tuberose /'tju:bərouz/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy đủ, có củ
  giống như củ

danh từ


  (thực vật học) cây hoa huệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…