EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tuberose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tuberose
tuberose /'tju:bərouz/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy đủ, có củ
giống như củ
danh từ
(thực vật học) cây hoa huệ
← Xem thêm từ tuberiform
Xem thêm từ tuberosities →
Từ vựng liên quan
be
er
eros
os
rose
se
t
tub
tube
tuber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…