EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tuberosities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tuberosities
tuberosity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
củ; mấu; mào
← Xem thêm từ tuberose
Xem thêm từ tuberosity →
Từ vựng liên quan
be
er
eros
it
os
si
sit
t
ti
tie
ties
tub
tube
tuber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…