ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tubes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tubes


tube /tju:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống
steel tube → ống thép
  săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)
  tàu điện ngầm
  rađiô ống điện tử
  (thực vật học) ống tràng (của hoa)

ngoại động từ


  đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)
  làm cho thành hình ống, gò thành ống

@tube
  ống
  "and" t. đền "và"
  conical t. đền ống
  control t. đền điều khiển
  counting t. đền đếm
  developmental t. ống nghiệm
  driver t. đền điều khiển
  electron t. đền điện tử
  memory t. ống nhớ

Các câu ví dụ:

1. 05% anti-dumping duty on seamless refined copper pipes and tubes of Vietnam.


2. " The tiny fossils -- half the width of a human hair and up to half-a-millimetre in length -- take the form of blood-red tubes and filaments formed by ocean-dwelling bacteria that fed on iron.


Xem tất cả câu ví dụ về tube /tju:b/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…