EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tumbling-hoop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tumbling-hoop
tumbling-hoop /'tʌmbliɳhu:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng của người nhào lộn
← Xem thêm từ tumbling
Xem thêm từ tumbling-shaft →
Từ vựng liên quan
bl
blin
ho
hoop
in
li
ling
mb
op
t
tum
tumbling
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…