EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turncoat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turncoat
turncoat /'tə:nkout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ phản bội, kẻ phản đảng
← Xem thêm từ turnbuckles
Xem thêm từ turncoats →
Từ vựng liên quan
at
co
coat
nco
oat
rn
t
turn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…