ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turncock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turncock


turncock /'tə:nkɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…