EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turncock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turncock
turncock /'tə:nkɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố)
← Xem thêm từ turncoats
Xem thêm từ turned →
Từ vựng liên quan
co
cock
nco
oc
ock
rn
t
turn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…