ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turnsole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turnsole


turnsole /'tə:nsoul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây hướng dương, cây quỳ
  (thực vật học) cây vòi voi
  (hoá học) chất quỳ (làm thuốc thử)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…