ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twittered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twittered


twitter /'twitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng hót líu lo
  tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)
'expamle'>in a twitter; all in a twitter
  bồn chồn, xốn xang
=she was in a twitter partly of expectation and partly of fear → lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi

động từ


  hót líu lo
  nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…