EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
typographers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
typographers
typographer /tai'pɔgrəfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo)
← Xem thêm từ typographer
Xem thêm từ typographic →
Từ vựng liên quan
er
graph
grapher
he
her
hers
po
ra
rap
raphe
t
typo
typographer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…