ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tyre-inflator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tyre-inflator


tyre-inflator /'taiəin'fleitə/ (tyre-pump) /'taiə'pʌmp/

Phát âm


Ý nghĩa

 pump)
/'taiə'pʌmp/

danh từ


  cái bơm lốp xe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…