EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tyreless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tyreless
tyreless /'taiəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có cạp vành; không có lốp
← Xem thêm từ tyre-pump
Xem thêm từ tyres →
Từ vựng liên quan
el
less
re
ss
t
tyre
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…