ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unanswered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unanswered


unanswered /'ʌn'ɑ:nsəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được trả lời
  không được đáp lại
  không bị bác; chưa bác được

Các câu ví dụ:

1. For many show organizers, what kind of music can be sold to Vietnamese audiences and at what price remains an unanswered question.

Nghĩa của câu:

Đối với nhiều nhà tổ chức chương trình, loại nhạc nào có thể bán cho khán giả Việt Nam và với giá bao nhiêu vẫn là một câu hỏi chưa có lời giải.


Xem tất cả câu ví dụ về unanswered /'ʌn'ɑ:nsəd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…