EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unapocryphal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unapocryphal
unapocryphal /'ʌnə'pɔkrifəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chính cống
thật
← Xem thêm từ unanticipatedly
Xem thêm từ unapologetic →
Từ vựng liên quan
apocrypha
apocryphal
cry
ha
nap
oc
ocr
po
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…