ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unapplied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unapplied


unapplied /'ʌnə'plaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được áp dụng; không được thi hành
  (+ for) chưa có ai làm đơn xin
post still unapplied for → chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…