ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unappreciated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unappreciated


unappreciated /'ʌnə'pri:ʃieitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được quý chuộng, không được đánh giá cao
  không được thưởng thức, không được ưa thích
  không được đánh giá đúng
  chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…