Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unappreciated
unappreciated /'ʌnə'pri:ʃieitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được quý chuộng, không được đánh giá cao không được thưởng thức, không được ưa thích không được đánh giá đúng chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ