EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unappreciative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unappreciative
unappreciative /'ʌnə'pri:ʃjətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ưa thích, không biết thưởng thức
không tán thưởng, không chuộng
← Xem thêm từ unappreciated
Xem thêm từ unappreciatively →
Từ vựng liên quan
appreciative
at
ci
cia
ec
nap
pp
pr
pre
re
rec
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…