ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbarred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbarred


unbarred /'ʌn'bɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không cài then, không chặn (cửa)
  (âm nhạc) không chia thành nhịp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…