EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbranded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbranded
unbranded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thể chọc thủng
← Xem thêm từ unbranched
Xem thêm từ unbreakable →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
br
bra
bran
brand
branded
nb
ra
ran
rand
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…