EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unconsciousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unconsciousness
unconsciousness /ʌn'kɔnʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác
sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi
← Xem thêm từ unconsciously
Xem thêm từ unconsecrated →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
co
con
cons
conscious
consciousness
iou
nco
on
ou
sc
ss
u
un
unco
unconscious
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…